Có 2 kết quả:

拍摄 phách nhiếp拍攝 phách nhiếp

1/2

phách nhiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

chụp ảnh, quay phim

phách nhiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

chụp ảnh, quay phim